Scholar Hub/Chủ đề/#icd 10/
ICD-10 (International Classification of Diseases, 10th Revision) là một hệ thống phân loại và mã hóa các bệnh và vấn đề liên quan đến sức khỏe. Nó được tổ chức ...
ICD-10 (International Classification of Diseases, 10th Revision) là một hệ thống phân loại và mã hóa các bệnh và vấn đề liên quan đến sức khỏe. Nó được tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phát triển và được sử dụng trên toàn cầu để đánh mã các chẩn đoán y tế. ICD-10 cung cấp các mã số đại diện cho các bệnh, triệu chứng, thủ thuật, quá trình tái tạo và các nguyên nhân gây tử vong, giúp cho việc đánh giá, phân loại và theo dõi các bệnh lý.
ICD-10 được phát triển bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và đã được sử dụng từ năm 1994. Hệ thống này cung cấp các mã số cho hàng nghìn bệnh, triệu chứng, thủ thuật, quá trình tái tạo và nguyên nhân gây tử vong.
ICD-10 sử dụng mã số gồm ký tự và chữ số, có độ dài 3 đến 7 ký tự, để đại diện cho các khía cạnh khác nhau của bệnh lý. Mỗi mã số có ý nghĩa riêng, cho phép nhân viên y tế định rõ chẩn đoán hoặc tình trạng y tế của bệnh nhân.
ICD-10 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và là tiêu chuẩn trong việc theo dõi và phân loại các bệnh lý trong lĩnh vực y tế. Nó được sử dụng để thu thập thông tin trong quá trình điều trị, nghiên cứu y học, thống kê y tế và quản lý chất lượng dịch vụ y tế.
ICD-10 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại bệnh lý trong hệ thống bảo hiểm y tế và viện trợ y tế. Sử dụng ICD-10 giúp đồng bộ hóa thông tin y tế và tạo điều kiện cho việc so sánh và phân tích dữ liệu y tế trên quy mô toàn cầu.
Năm 2015, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã công bố phiên bản ICD-11 mới nhất, nhưng ICD-10 vẫn được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia và tổ chức y tế trên thế giới.
ICD-10 có hơn 14.000 mã số, và mỗi mã số đại diện cho một chẩn đoán y tế cụ thể. Mã số được phân loại theo các nhóm chính, gồm 21 chương, và mỗi chương chia thành các phần để mô tả chi tiết hơn về các loại bệnh và vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Dưới đây là các chương chính trong ICD-10:
1. Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
2. Bệnh án thần kinh
3. Bệnh cảm mạo, nhiễm trùng và viêm
4. Bệnh hệ huyết
5. Bệnh để tự nhiễm và dạn dalem
6. Bệnh dạ dầm và hệ tiếp hợp
7. Bệnh sởi, quai bị, hồi hộp và thương hàn
8. Bệnh viêm gan virus
9. Bệnh sốt rét và bệnh đau thương tổn do côn trùng
10. Bệnh ung thư
11. Bệnh tiểu đường
12. Bệnh kỵ khí
13. Bệnh về phúc lợi tâm thần
14. Bệnh thần kinh
15. Bệnh cơ-xương-khop và mô liên kết
16. Bệnh đường hô hấp
17. Bệnh về hệ tiêu hóa
18. Bệnh về sự kiểm soát của cơ thể và các vấn đề về giới tính
19. Bệnh tiết niệu
20. Bệnh về thai sản, sanh con và tử cung
21. Bệnh và tình trạng y tế khác không được phân loại ở bất kỳ chương nào khác.
Mỗi mã số ICD-10 cũng đi kèm với một bản mô tả chi tiết về chẩn đoán tương ứng của nó. Sự sử dụng chính xác và đồng nhất của ICD-10 giúp tiện lợi trong việc thu thập dữ liệu y tế, phân loại bệnh tật và nghiên cứu y học.
Chronic pain as a symptom or a disease: the IASP Classification of Chronic Pain for the International Classification of Diseases (ICD-11)Pain - Tập 160 Số 1 - Trang 19-27 - 2019
Abstract
Chronic pain is a major source of suffering. It interferes with daily functioning and often is accompanied by distress. Yet, in the International Classification of Diseases, chronic pain diagnoses are not represented systematically. The lack of appropriate codes renders accurate epidemiological investigations difficult and impedes health policy decisions regarding chronic pain such as adequate financing of access to multimodal pain management. In cooperation with the WHO, an IASP Working Group has developed a classification system that is applicable in a wide range of contexts, including pain medicine, primary care, and low-resource environments. Chronic pain is defined as pain that persists or recurs for more than 3 months. In chronic pain syndromes, pain can be the sole or a leading complaint and requires special treatment and care. In conditions such as fibromyalgia or nonspecific low-back pain, chronic pain may be conceived as a disease in its own right; in our proposal, we call this subgroup “chronic primary pain.” In 6 other subgroups, pain is secondary to an underlying disease: chronic cancer-related pain, chronic neuropathic pain, chronic secondary visceral pain, chronic posttraumatic and postsurgical pain, chronic secondary headache and orofacial pain, and chronic secondary musculoskeletal pain. These conditions are summarized as “chronic secondary pain” where pain may at least initially be conceived as a symptom. Implementation of these codes in the upcoming 11th edition of International Classification of Diseases will lead to improved classification and diagnostic coding, thereby advancing the recognition of chronic pain as a health condition in its own right.
Đánh Giá Tính Hợp Lệ Của Dữ Liệu Hành Chính ICD‐9‐CM và ICD‐10 Trong Việc Ghi Lại Các Tình Trạng Lâm Sàng Trong Cơ Sở Dữ Liệu Mã Hóa Kép Độc Nhất Dịch bởi AI Health Services Research - Tập 43 Số 4 - Trang 1424-1441 - 2008
Mục tiêu. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá tính hợp lệ của dữ liệu xuất viện bệnh viện hành chính trong phiên bản Phân Loại Bệnh Quốc Tế Thứ 10 (ICD‐10) và để xác định xem có sự cải thiện nào trong tính hợp lệ của mã hóa các tình trạng lâm sàng so với dữ liệu ICD‐9 Sửa Đổi Lâm Sàng (ICD‐9‐CM) hay không.
Phương pháp. Chúng tôi đã xem xét 4.008 hồ sơ bệnh án được lựa chọn ngẫu nhiên của những bệnh nhân nhập viện từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 30 tháng 6 năm 2003 tại bốn bệnh viện giảng dạy ở Alberta, Canada để xác định sự hiện diện hoặc không có 32 tình trạng lâm sàng và để đánh giá độ đồng thuận giữa dữ liệu ICD‐10 và dữ liệu hồ sơ. Chúng tôi sau đó mã hóa lại các hồ sơ tương tự bằng ICD‐9‐CM và xác định độ đồng thuận giữa dữ liệu ICD‐9‐CM và dữ liệu hồ sơ trong việc ghi nhận những tình trạng tương tự. Độ chính xác của dữ liệu ICD‐10 so với dữ liệu hồ sơ được so sánh với độ chính xác của dữ liệu ICD‐9‐CM so với dữ liệu hồ sơ.
Kết quả. Giá trị độ nhạy dao động từ 9.3 đến 83.1 phần trăm cho ICD‐9‐CM và từ 12.7 đến 80.8 phần trăm cho dữ liệu ICD‐10. Giá trị tiên đoán dương dao động từ 23.1 đến 100 phần trăm cho ICD‐9‐CM và từ 32.0 đến 100 phần trăm cho dữ liệu ICD‐10. Giá trị độ đặc hiệu và giá trị tiên đoán âm luôn ở mức cao đối với cả hai cơ sở dữ liệu ICD‐9‐CM và ICD‐10. Trong số 32 tình trạng được đánh giá, dữ liệu ICD‐10 có độ nhạy cao hơn đáng kể cho một tình trạng và thấp hơn cho bảy tình trạng so với dữ liệu ICD‐9‐CM. Hai cơ sở dữ liệu có giá trị độ nhạy tương tự nhau đối với 24 tình trạng còn lại.
Kết luận. Tính hợp lệ của dữ liệu hành chính ICD‐9‐CM và ICD‐10 trong việc ghi nhận tình trạng lâm sàng là tương tự nhau, mặc dù tính hợp lệ khác nhau giữa các phiên bản mã hóa đối với một số tình trạng. Việc triển khai mã hóa ICD‐10 chưa cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu hành chính so với ICD‐9‐CM. Những đánh giá trong tương lai như nghiên cứu này là cần thiết vì tính hợp lệ của dữ liệu ICD‐10 có thể được cải thiện khi các mã hóa viên có thêm kinh nghiệm với hệ thống mã hóa mới.
#ICD‐10 #ICD‐9‐CM #tính hợp lệ #mã hóa #tình trạng lâm sàng #dữ liệu hành chính #độ nhạy #giá trị dự đoán